Độ phân giải | 200*200 | 250*122 | 296*152 | 296*128 | 400*300 | 648*480 | 640*384 | 960*640 | 212*104 | 296*152 | 200*200 | 296*144 | 360*184 | 384*168 | 384*184 | 400*300 | 648*480 | 800*480 | 296*144 | 360*184 | |
Màu sắc hiển thị trên màn hình | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen trắng đỏ, đen trắng vàng | Đen, trắng | Đen, trắng | Đen trắng đỏ | Đen trắng đỏ | Đen trắng đỏ | Đen trắng đỏ | Đen trắng đỏ | Đen trắng đỏ | Đen trắng đỏ | Đen trắng đỏ | Đen, trắng | Đen, trắng | |
Tính năng đặc biết | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 4 trang và có đèn LED 3 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | Thiết bị hỗ trợ chuyển đổi qua 8 trang và có đèn LED 7 màu. | |
Kích thước màn hình | 27*27mm | 48.6*23.7mm | 60.1*30.7mm | 66.9*29.1mm | 84.8*63.6mm | 118.8*88.2mm | 163*98mm | 215.5*143.7mm | 48.6*23.7mm | 60.1*30.7mm | 27*27mm | 48.6*23.7mm | 60.1*30.7mm | 67.6*29.6mm | 79.7*38.2mm | 84.8*63.6mm | 118.8*88.2mm | 163.2*97.9mm | 48.6*23.7mm | 60.1*30.7mm | |
NFC | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | ISO/IEC 14443 type A | |
Dãi tần hoạt động | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 2.400~2.4835GHz |
Tốc độ truyền | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Downlink: 500K bps Uplink: 100K bps(>18.000 complete image updates per hour) |
Phạm vi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 30 meter indoor |
Tối đa | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | : up to 3,500 ESLs per base station |
CPU | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 528MHz ARM |
Kích thước | 1.54" | 2.13" | 2.66" | 2.9" | 4.2" | 5.8" | 7.5" | 10.2" | 2.13" | 2.66" | 1.54" | 2.13" | 2.66" | 2.9" | 3.5" | 4.2" | 5.83" | 7.5" | 2.13" | 2.66" | 167*167mm |
Kích cỡ | 48.2*35.2*15.9mm | 70*35.2*13.4mm | 84.1*41.1*13.2mm | 90.1*41.2*13.3mm | 104.8*94*12mm | 138.2*113.6*12.3mm | 183*125.3*12.5mm | 235.5*174*12.5mm | 70*35.3*14.7mm | 84*41*13.1mm | 46.7*35.8*10mm | 69.7*33.2*7.8mm | 82.3*40.3*7.8mm | 89.5*40.7*7.8mm | 105.8*52*9.2mm | 100.1*88*9.5mm | 132.8*112.2*9.8mm | 178.1*125.7*10.8mm | 69.7*33.2*7.8mm | 82.3*40.3*7.8mm | |
Nhiệt độ | 0℃~+30 ℃ | 0℃~+30 ℃ | 0℃~+30 ℃ | 0℃~+30 ℃ | 0℃~+30 ℃ | 0℃~+30 ℃ | 0℃~+30 ℃ | 0℃~+30 ℃ | -25℃~+0 ℃ | -25℃~+0 ℃ | 0℃~+40 ℃ | 0℃~+40 ℃ | 0℃~+40 ℃ | 0℃~+40 ℃ | 0℃~+40 ℃ | 0℃~+40 ℃ | 0℃~+40 ℃ | 0℃~+40 ℃ | -25℃~+0 ℃ | -25℃~+0 ℃ | |
Chứng chỉ chống nước và bụi | IP54 | IP54 | IP54 | IP54 | IP65 | | IP65 | IP65 | IP67 | IP67 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | IP68 | |
Pin | 1*550mAh | 2*550mAh | 2*550mAh | 2*550mAh | 4*550mAh | 4*550mAh | 6*550mAh | 6*550mAh | 1*950mAh | 1*950mAh | 1*650mAh | 1*1030mAh | 1*1030mAh | 1*1030mAh | 1*1030mAh | 1*1350mAh | 2*1030mAh | 2*1030mAh | 1*1030mAh | 1*1030mAh | |
Tuổi thọ pin | 5 năm (cập nhật mỗi ngày một lần) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (Cập nhật bốn lần một ngày) | 5 năm (cập nhật mỗi ngày một lần) | 10 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 15 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 15 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 15 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 15 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 15 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 15 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 15 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 10 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | 10 năm (Cập nhật hai lần một ngày) | |
Vôn | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 12V |
Mã hóa | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | • Sử dụng tiêu chuẩn kỹ thuật bảo mật HTTPS (Hypertext Secure Transmission Protocol) •SSL (Secure Sockets Layer) • AP và ESL sử dụng mã hóa riêng để truyền |